Thứ Tư, 18 tháng 12, 2013

MÁY ĐO ĐỘ RUNG, ĐỘ ỒN

MÁY ĐO ĐỘ RUNG, ĐỘ ỒN


MÁY ĐO ĐỘ RUNG
Model: TYPE 3116
Hãng sản xuất: ACO – Nhật
 
                                                         
Thông số kĩ thuật:
-         Khoảng đo:
      + Gia tốc (ACC): 0,02 200m/sRMS
      + Vận tốc (VEL): 0,02200mm/s RMS
      + Độ dịch chuyển (DISP): 22000μm
-         Độ chính xác: ± 5%
-         Dải tần số:
      + Gia tốc (ACC): 3Hz10kHz
      + Vận tốc (VEL): 10Hz1kHz (Tương thích với tiêu chuẩn JIS B0907-1989)
      + Độ dịch chuyển (DISP): 10Hz400Hz
-         Đặc tính hiển thị:
      + Gia tốc (ACC): RMS, Peak
      + Vận tốc ( VEL): RMS, Peak
      + Độ dịch chuyển ( DISP): RMS, Peak
-         Màn hình LCD
-         Có chế độ HOLD
-         Điều chỉnh độ sáng màn hình cho phù hợp và hiển thị mức độ pin
-         Có cổng giao tiếp RS232 và kết nối với máy vi tính ,máy in
-         Có bộ nhớ lưu trữ đến 250 dữ liệu
-         Có chỉ thị tín hiệu quá tải.
-         Có khả năng kết nối được với tay phone để theo dõi độ rung
-         Nguồn điện: pin
-         Dữ liệu bộ nhớ: 256,4KB
-         Điện trở tải: hơn 100kΩ
-         I/O Terminal: Kết nối dữ liệu cho PC và máy in
-         Cổng kết nối: RS 232
-         Nhiệt độ hoạt động: - 10 – 500C
-         Độ ẩm : 30 – 90% ( Không ngưng tụ)
-         Kích thước (HxWxD) : 145 × 48  x 23,5
-         Pin – thời gian sử dụng: 2 pin Alkaline loại LR03 -  12 h hoặc AC Adapter
-         Trọng lượng: 130g ( gồm pin)
Cung cấp bao gồm:
-         Máy chính
-         Đầu đo với cáp dài
-         Pin
-         Hộp đựng máy
-         Hướng dẫn sử dụng
 -------------------------------------------------------------------------------------------------------
MÁY ĐO ĐỘ ỒN CÓ PHÂN TÍCH GIẢI TẦN SỐ
Model: TYPE6236
Hãng sản xuất: ACO – Nhật
                                           
Thông số kĩ thuật:
-         Áp dụng các tiêu chuẩn : + JIS C1509-1: 2005 Loại 2
                                    + IEC 61672-1: 2002 Loại 2
-         Dải tần số: 20Hz – 20kHz
-         Loại microphone: TYPE 7052NR ( độ nhạy -33db)
-         Phạm vi đo lường :  
                     + A: 28dB đến 130dB
                     + C: 36dB to 130dB
                     + Z ( flat): 40dB to 130dB
                     + C peak: 55dB đến 141dB
                     + Z (flat) peak: 60dB đến 141dB
-         Phạm vi điều kiển: 2080dB2090dB20100dB
20110dB30120dB40130dB
-         Phạm vi tuyến tính: 100dB
-         Thời gian đáp ứng : nhanh / chậm
-         Tần số trọng số: A, C, Z (Flat)
-         Đo đồng thời các giá trị:
      + Áp lực âm thanh (LP)Mức độ áp lực âm thanh A-weighted (LA)Mức độ áp lực âm thanh C (LC)
Trọng mức áp lực âm thanh liên tục (LAeq)Mức độ phơi sáng âm thanh (LAE)Mức áp suất âm thanh tối đa (LAmax)Mức áp suất âm thanh tối thiểu (Lamin)Mức độ áp lực âm thanh phần trăm (giá trị tự do)Đỉnh áp suất âm thanh (Lpeak)Đỉnh áp suất âm thanh C (LCpeak)Công suất trung bình của mức áp suất âm thanh tối đa trong một khoảng thời gian nhất định (LAtm5)
Xung động áp suất âm (LAI)
Xung động liên tục (LAIeq)
-         Chọn lựa được 3 chế độ hoạt động: nhanh, chậm và chế độ xung
-         Thời gian đo: 1s, 3s, 5s, 10s, 1mim, 10mim, 15mim, 30mim, 1h, 8h, 12h, 24h, hoc ti đa 199h59m59s
-         Chức năng hẹn giờ: có thể cài đặt thời gian để ngừng các phép đo tại bất kì thời điểm nào
-         Màn hình tinh thể lỏng LCD
-         Kết quả đo: được lưu trữ trên bộ nhớ của máy hoặc thẻ nhớ ngoài.
-         Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 500C
-         Ẩm độ: 30% đến 90% RH ( không thấm nước)
-         Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V
-         Có ngõ ra AC và DC dùng để kết nối với bộ vẽ biểu đồ độ ồn theo thời gian và cổng USB kết nối với máy vi tính.
-         Có chức năng giữ lại kết quả Max/Min.
-         Có chỉ thị tín hiệu quá tải.
-         Hiển thị năng lượng pin trên màn hình
-         Có khe cắm thẻ để kết nối với thẻ nhớ hoặc thẻ phân tích
-         Kích thước : 86 (W) x285 (H) x46 (D)mm
-         Trọng lượng : 450g ( bao gồm pin)
Cung cấp bao gồm:
-         Máy chính
-         Thẻ nhớ
-         Real-time Analysis Card
-         Card phân tích giải tần (FFT) NA-0038F
-         Pin, dây đeo, hộp đựng.
-         Hướng dẫn sử dụng.
++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ BẢO LONG
Đc: 31 Lê Văn Thiêm - KP. Hưng Vượng 2 - R13-P. Tân Phong Phú Mỹ Hưng - Q.7-HCM.
Ms. Lan P. KD - 0908 103 474

Không có nhận xét nào: