Thứ Ba, 21 tháng 10, 2014

Bộ dung dịch chuẩn Horiba


Bộ dung dịch chuẩn Conductivity
Horiba – Nhật Bản
Code: 503-S

-          Trọn bộ theo tiêu chuẩn USA bao gồm: (84 µS/ 1413 µS/ 12.88mS/ 111.8 mS);
Chai/ 250 ml

Bộ dung dịch chuẩn pH
Code: 502-S

-          Trọn bộ theo tiêu chuẩn USA bao gồm: (4.01/ 7.00/ 10.01/ dung dịch ngâm điện cực);
Chai/ 250 ml

Bộ dung dịch chuẩn pH

Code: 501-S
-          Trọn bộ theo tiêu chuẩn NIST bao gồm: (4.01/ 6.86/ 9.18/ dung dịch ngâm điện cực);
Chai/ 250 ml

Thứ Tư, 15 tháng 10, 2014

MÁY ĐO TDS CONTROLLER

MÁY ĐO TDS CONTROLLER 

Model: Alpha TDS 190

 Xuất Xứ: Thermo Scientific – USA 

Sản xuất tại :Eutech-singapore

 Thông số kỹ thuật
+ Khoảng đo: Từ 0 – 10.00 ppm
                       Từ 10.00 ppm tới 1000 pm
                       Từ 1000 pm tới 10.00 ppt
+ Độ phân giải: Từ 0 tới 0.01 ppm
                          Từ 0.01 ppm tới 1 ppm
                          Từ 1 ppm tới 0.1 ppt
+Độ chính xác tương đối: ±1% kích thước thực
+ Thang nhiệt độ: -10 đến 110 0C
+ Độ phân giải: 0.1 0C
+ Độ chính xác: ±0.5 0
+ Sensor:  Pt 100
+ Hệ số: 0.0 – 5.0 %
+  Sự chuẩn hóa: 10.0 0C đến 30.0 0C
+ Hiển thị:  LED
+ Yếu tố TDS: 0.40 tới 1.0
+ Điểm thiết lập và chức năng điều khiển:
Từ 0 tới 10.00 ppm hoặc tới 100.0 ppm hoặc tới 1000ppm hoặc tới 5.ppt hoặc tới 10.00ppt hoặc tới 100.0 ppt.
+ Nguồn điện vào: 85 tới 250 VAC, 50/60 Hz
+ Khoảng nhiệt độ môi trường: -10 đến 500C
+ Độ ẩm tương đối:  10 – 95 % (không ngưng tụ)
+ Kích thước: 96 x48 x 150 mm
+ trọng lượng: 300g (unit)/350g (packed)
+ Bảo vệ sự xâm nhập: IP50
      Switching Conductivity hysteresis: 0 tới 10% kích thước thực
     Switching TDS hysteresis: 0 tới 10% kích thước thực
+ Contact outputs:2 SPDT relays
+ Chuyển đổi điện áp/ dòng điện/ công suất:
Tối đa 250 VAC/ 3A/ 600VA.
+ Điện trở: 200 Ω
+ Cường độ dòng điện đầu vào: 100 mA
+ Thông số kỹ thuật EMC:
    Emitted interference: Theo EN 61326
    Immunity to interference: Theo EN 61326

Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ BẢO LONG
Ms. Lan – P. Kinh Doanh
Điện thoại: 0908 103 474

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ BAO BÌ

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ BAO BÌ
Model: HGA-01 
Nhà sản xuất: Labthink - Trung Quốc
 

Ứng dụng:
Thiết bị phân tích phần khí còn lại bên trong bao bì HGA-01 được sử dụng để đo hàm lượng khí O2, CO2 và tỷ lệ trộn khí trong túi kín, chai, can và các loại bao bì khác.
Mô tả:
Thiết bị phân tích phần khí còn lại bên trong bao bì HGA-01 được sử dụng để đo hàm lượng khí O2, CO2 và tỷ lệ trộn khí trong túi kín, chai, can và các loại bao bì khác. Thiết bị có thể được sử dụng để đánh giá thành phần khí, hàm lượng, tỷ lệ trộn khí trong bao bì một cách nhanh chóng và chính xác trong các dây chuyền sản xuất, kho chứa hàng, phòng thí nghiệm hay trong một dịp đặc biệt nào đó, bằng cách đó giúp điều chỉnh thông số trong sản xuất và đảm bảo thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật:
-          Khí kiểm tra: O2, CO2
-          Dải kiểm tra cho O2: 0 – 100%
-          Độ chính xác cho kiểm tra O2: 0% - 2%; ± 0.1% (giá trị tuyệt đối); 2% -100%; ± 0.5% (giá trị tương đối)
-          Tuổi thọ sensor  đo O2: > 6 năm
-          Dải kiểm tra cho CO2: 0 – 100%
-          Độ chính xác cho kiểm tra CO2: ± 2%
-          Tuổi do sensor  đo CO2: >15 năm
-          Thể tích lấy mẫu: < 12ml (tự động),  < 8ml (thủ công)
-          Kích thước: 350 (D) mm x 235 (R) mm x 150 (C) mm;
-          Nguồn điện: AC 220V 50Hz. Bên trong có lắp pin. Khối lượng: 5 kg
Ứng dụng
Bao bì cho đồ ăn nhanh. Bao bì cho bánh mỳ và thịt. Bao bì cho dược phẩm và các sản phẩm liên quan. Bao bì biến đổi áp suất, bao bì khử trùng. Bao bì cho phomát, cà phê, nước hoa quả và đồ uống chứa cácbonát. Bao bì cho các sản phẩm nông nghiệp
Cấu hình
Tiêu chuẩn: Thiết bị chính, máy in nhỏ, đầu dò lấy mẫu, bộ lọc, vải lót kín khí, vali đựng, hướng dẫn sử dụng.
Tuỳ chọn: Phần mềm, cáp nối, công tắc kiểu bàn đạp, đầu dò lấy mẫu, bộ lọc, vải lót kín khí.

 LH: Ms. Xuân Lan - P. Kinh Doanh
ĐT: 0908.103.474
Email: xuanlankhvl@gmail.com

Thứ Ba, 14 tháng 10, 2014

MÁY ĐO ĐỘ KẾT DÍNH BĂNG KEO

MÁY ĐO ĐỘ KẾT DÍNH BĂNG KEO

Model: CZY-6S
Nhà sản xuất: Labthink 
MÁY ĐO ĐỘ KẾT DÍNH BĂNG KEO
Ứng dụng: 
Thiết bị kiểm tra độ dính sau ổn định được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn GB 4851, phù hợp với ASTM D3654, và được thiết kế riêng cho ngành sản xuất chất dính, băng dính và các sản phẩm dính cũng như các ngành liên quan. Thiết bị dùng để kiểm tra lực giữ của băng dính nhậy áp.

Mô tả chi tiết
Nguyên lý
Treo các bản được dán băng dính lên giá thí nghiệm, treo vật cân bằng ở cuối bản, khối lượng tải trọng đã được xác định. Sau 1 khoảng thời gian, kiểm tra sự thay đổi vị trí mẫu hoặc kiểm tra tổng thời gian trong quá trình mẫu rời bản để thể hiện khả năng duy trì tính dính. Tính toán bằng vi máy tính, màn hình LCD hiển thị thời gian thí nghiệm

Thông số kỹ thuật
- Con lăn dán mẫu tiêu chuẩn: 2000g ± 50g
- Cân bằng: 1000g ± 10g (bao gồm khối lượng của bản kim loại nạp)
- Bản kim loại thí nghiệm: 60 (D) x 40 (N) mm x 1,5 (S) mm
- Dải thời gian: 0 ~ 100 giờ, 0 ~ 10000 giờ (tuỳ chọn thêm)
- Số trạm làm việc: 6 mảnh
- Kích thước: 600 (D) x 240 (N) mm x 400 (C) mm
- Nguồn điện: AC 220V 50Hz
- Khối lượng tịnh: 20kg

Cấu hình
Hệ thống đặt thời gian, bản kim loại thí nghiệm, bản kim loại nạp mẫu, tải trọng cân bằng, khung, con lăn dán mẫu tiêu chuẩn, v.v...

Tiêu chuẩn
ASTM D3654, GB 4851, JIS Z0237

LH: Ms. Xuân Lan - P. Kinh Doanh
ĐT: 0908.103.474
Email: xuanlankhvl@gmail.com


Thứ Năm, 9 tháng 10, 2014

MÁY ĐO MẬT ĐỘ COPLEY

MÁY ĐO MẬT ĐỘ
Hãng: COPLEY – ANH
Model: JV 2000
Thông số kỹ thuật:
- JV2000 là thiết kế hiện đại nhấ- Với màn hình hiển thị số
- Dễ vệ sinh
- Thiết kế nhỏ gọn
- Bảng điều khiển rõ ràng
- Bệ để bình sâu và chắc chắn
- Điều khiển: Bàn phím - Đặt thời gian hoặc số lượng
- Sử dụng các ống: 100ml hoặc 250ml
- Điện áp: 220V
- Kích thước: 28 x 24,5 x 32,7 w × d × h (cm)
- Xi lanh: 28 x 24,5 x 67,7

- Nguồn điện: AC 220V/50HZ

LH: Ms. Xuân Lan - P. Kinh Doanh
ĐT: 0908.103.474
Email: xuanlankhvl@gmail.com

MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VIÊN THUỐC

MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VIÊN THUỐC
Hãng: COPLEY – ANH
Model: TH3/500
 
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo: 0 – 500N
- Kích thước viên thuốc: đường kính lên tới 30mm
- Sai số: ± 0.1N
- Màn hình hiển thị LCD
- Cổng kết nối: RS 232
- Kích thước máy: 450x70x80 mm

- Trọng lượng: 2kg

LH: Ms. Xuân Lan - P. Kinh Doanh
ĐT: 0908.103.474
Email: xuanlankhvl@gmail.com

MÁY ĐO ĐỘ MÀI MÒN VIÊN THUỐC

MÁY ĐO ĐỘ MÀI MÒN VIÊN THUỐC
Hãng: COPLEY – ANH
          Model: FR - FRV
Thông số kỹ thuật:

- Có thể sử dụng 1 trống hay 2 trống
- Tốc độ mặc định: 25 rpm cho model FR
- Tốc độ biến đổi: 20 – 60 rpm cho model FRV
- Thời gian hoạt động: 99 giờ 99 phút 99 giây
- Màn hình hiển thị LCD 4 dòng

- Lượng mẫu kiểm tra: 10 viên thuốc

LH: Ms. Xuân Lan - P. Kinh Doanh
ĐT: 0908.103.474
Email: xuanlankhvl@gmail.com

Thứ Hai, 6 tháng 10, 2014

MÁY ĐO LỰC KÉO ĐỨT ĐÀI LOAN

MÁY ĐO LỰC KÉO ĐỨT 20kN
Model: QC-H42A2
Hãng: YANGYI – TAIWAN
Máy đo lực kéo đứt 20kN
Thông số kỹ thuật:
-      Lực tối đa: 20KN (2000 kgf)
-    Stroke: 800 mm (chưa tính ngàm kẹp)
-    Độ phân giải stroke: 0.005 mm
-    Không gian test: 420 mm
-    Tốc độ: 1~1000 mm/min
-    Kích thước:  970 x 580 x 1500 mm
-    Trọng lượng: 145 kg
-    Nguồn điện: 220V, AC
-    Cung cấp bao gồm: máy chính, phần mềm, hướng dẫn sử dụng.
=======================

MÁY ĐO LỰC KÉO ĐỨT
Model: QC-H45A2
Hãng: YANGYI – TAIWAN
Thông số kỹ thuật:
-    Lực tối đa: 50KN (5000 kgf)
-    Stroke: 1000 mm (chưa tính ngàm kẹp)
-    Độ phân giải stroke: 0.005 mm
-    Không gian test: 420 mm
-    Tốc độ: 0.5 - 500 mm/min
-    Kích thước:  880 x 580 x 193 mm
-    Trọng lượng: 356 kg
-    Nguồn điện: 220V, AC
-    Cung cấp bao gồm: máy chính, phần mềm, hướng dẫn sử dụng.
================================
MÁY ĐO LỰC KÉO ĐỨT
Model: QC-H51A2
Hãng: YANGYI – TAIWAN
máy đo lực kéo đứt 100kN
Thông số kỹ thuật:
-    Lực tối đa: 100 KN (10 000 kgf)
-    Stroke: 800 mm (chưa tính ngàm kẹp)
-    Độ phân giải stroke: 0.005 mm
-    Không gian test: 550 mm
-    Tốc độ: 0.3 - 300 mm/min
-    Kích thước: 1150 x 650 x 2200 mm
-    Trọng lượng: 800 kg
-    Nguồn điện: 220V, AC
-    Cung cấp bao gồm: máy chính, phần mềm, hướng dẫn sử dụng.
Ngoài ra còn có các Model cho: 200KN, 300KN, 500KN.
***********************************
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ BẢO LONG
Ms. Lan – P. Kinh Doanh
Điện thoại: 0908 103 474 

LÒ NUNG LENTON 8 L- HÀNG CÓ SẴN

LÒ NUNG LENTON


LÒ NUNG
Model : EF11/8B
Hãng sản xuất: Lenton – Anh
           
                
                 
Dùng để xác định hàm lượng tro.
Lò nung nhẹ, gia nhiệt nhanh và hiệu quả
Điện trở nhẹ nhỏ, thông dụng trong phòng thí nghiệm.
Cửa mở xuống, có thể dùng như kệ để mẫu.
Thông số kỹ thuật
+ Nhiệt độ tối đa: 1100 0C
+ Nhiệt độ liên tục tối đa: 1050 0C
+ Thời gian gia nhiệt: 25 phút
+ Kích thước bên trong (HxWxD): 180 x 190 x 235 mm   
+ Kích thước bên ngoài (HxWxD): 495 x 420 x 490 mm
+ Thể tích buồng nung: 8 lít
+ Công suất tối đa: 1,8 kW
+ Công suất giữ nhiệt: 0,85 kW
+ Khối lượng lò: 19 kg


Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ BẢO LONG
Ms. Lan P. KD - 0908 103 474

MÁY SO MÀU VẢI, MỰC IN CẦM TAY X-rite

MÁY SO MÀU VẢI, MỰC IN CẦM TAY

Model: SP60

Hãng sản xuất: X-rite /USA


Đặc điểm: 
·      Máy quang phổ đo màu cầm tay SP60 được thiết kế nhỏ gọn, cho kết quả nhanh chóng và       chính xác thông tin phép đo màu trên khoảng chất liệu rộng như giấy, sơn, nhựa và vải.
·      Thiết kế linh hoạt sử dụng cho phòng thí nghiệm, sản xuất…
·      Dễ dàng để đọc: Màn hình hiển thị đồ họa LCD rộng.
Thông số kỹ thuật:
-   Hệ thống quang học: d/8o
-   Phạm vi đo: 8mm hoặc 13mm
-   Nguồn sáng: đèn tungsten
-   Khả năng cung cấp các loại nguồn sáng: C, D50, D60, D75, A, F2, F7, F11 and F12
-   Góc quan sát: 2o và 10o
-   Phạm vi phổ: 400 ~ 700nm
-   Bước phổ: 10nm
-   Bộ nhớ: 1000 chuẩn, 2000 mẫu
-   Thời gian đo: Khoảng 2 s
-   Đáp ứng các hệ màu quốc tế: CIE L*a*b*, CMC, XYZ,..
-   Màn hình hiển thị: LCD 128x256 pixel
-   Nhiệt độ hoạt động: 10 ~ 40oC
-   Trọng lượng: 1.1kg
-   Kích thước ( H x W x L ): 109x84x196mm
-   Nguồn điện: pin 7.2V.
Cung cấp bao gồm: Máy chính, dây nguồn, vali, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành.
Ngoài ra còn có các model SP 62, SP 64.....

LH: Ms. Xuân Lan - P. Kinh Doanh
CÔNG TY CP PHÚ BẢO LONG
DĐ: 0908.103.474
Email: xuanlankhvl@gmail.com

.