Thứ Năm, 12 tháng 3, 2015

TỦ SO MÀU CAC60 - ANH

TỦ SO MÀU
HãngVerivide Ltd ~ Anh
Model: CAC60 – 5
 
Ứng dụng: Nhiều lĩnh vực như: ngành dệt may, nhuộm, bao bì, in ấn, da, mực, dệt kim, nhựa, ô tô và các ngành công nghiệp Gốm sứ….

Thông số kỹ thuật:
-   Thời gian hoạt động của các đèn được hiển thị trên màn hình
-   5 đèn: D65, TL84, CWF, F, UV
-   Kích thước nhỏ gọn (600mm).
-   Phù hợp các tiêu chuẩn: ASTM, AS, BSI, DIN và ISO.
-   Kích thước tủ (WxHxD): 710x545x540mm
-   Kích thước trong (WxHxD): 680x335x500mm
-   Nguồn: 220/240V (50-60Hz) 
Đặt hàng 5-7 tuần
Note: Thông số 5 loại đèn:
  1. D65 ~ ArtificialDaylight
  2. TL84 ~ PointofSale Light
  3. CWF ~ CoolWhitePointofSale Light
  4. F ~ TungstenFilamentLight~ DomesticEnvironment
  5. UV ~ UltraVioletLight
Ngoài ra còn rất nhiều Model khác:

Light Cabinet - 600mm - 4 Lights 

Light Cabinet - 600mm - 5 Lights 

Light Cabinet - 1200mm - 4 Lights 

Light Cabinet - 1500mm - 5 Lights 

Light Cabinet - 1200mm - 5 Lights 
+++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
LH: Ms. Xuân Lan - CTY CP PHÚ BẢO LONG
DĐ: 0908 103 474
Email: xuanlankhvl@gmail.com

Chủ Nhật, 1 tháng 3, 2015

THIẾT BỊ THẨM ĐỊNH NHIỆT ĐỘ ELLAB

Thiết bị đo – hiển thị nhiệt độ ETI – Ellab

ETI-710px

Thiết bị đo nhiệt độ ETI Ellab  là một thiết bị ghi nhận nhiệt độ kỹ thuật số chất lượng cao được thiết kế để hiển thị và ghi lại nhiệt độ cho nhiều ứng dụng. Nó phù hợp với FDA , và thích hợp để xử lý nhiệt cho các ứng dụng trong thực phẩm đóng hộp .
Các ETI có một màn hình hiển thị kỹ thuật số dễ đọc, cung cấp độ chính xác +/- 0,1 ° C , và không phải là một nguồn tiềm năng của ô nhiễm thủy ngân .
Sensor: Pt-1000, dây cáp nối từ ETI đến PC có thể lên đến 120m
ETI-display
Thông số kỹ thuật:
Calibrated Temperature Range:0°C to +140°C/ +32°F to +284°F                                       
Main Unit Operating Range:0°C to +70°C/ +32°F to +158°F
Sensor Operating Range:-100°C to +150°C/ -148°F to +302°F
Accuracy:+/- 0.1°C / 0.18°F
Resolution:0.1°C / 0.1°F
Probe & Sensor:                                     Intelligent 6mm Diameter Stainless Steel 
Sensor With Two Independent Pt-1000
Sensing Elements and A/D Converters
Ingress Protection Code:   IP67
Output:RS485
External Power:7 to 30 V DC
Battery Backup:Internal, Rechargeable
Display Update Rate:1 Second
Memory:60,000 Data Points
Thiết bị có thể kết nới với phòng điều khiển trung tâm qua phần mềm :
eti_suite_1_st


Thiết bị thẩm định nhiệt độ Eval – Flex

E-Val Flex eng700
Eval Flex là thiết bị thẩm định nhiệt độ được Ellab (Denmark) thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi phải tuân thủ các qui định của FDA và tiêu chuẩn GMP Quốc tế trong lĩnh vực an toàn thực phẩm và dược phẩm
Eval Flex hiển thị liên tục các giá trị đo trên màn hình hiển thị của thiết bị mà không cần sử dụng đến máy tính.
  • Temperature
  • Pressure
  • Rotation
  • Deflection
  • Relative humidity
  • Time
  • Fo-Calculations
Thang đo:
  • -200 to +400° C
  • 0 to 4 bar (absolute)
  • -8 to +8 mm
  • 0 to 100 %
Độ phân giải hiển thị:
  • Độ phân giải: 0,01º C and +/-1 mbar
 Eval Flex có thể hoạt động không cần máy tính hoặc có thể kết nối với máy tính qua phẩn mềm.
Kênh hiển thị:
Eval Flex được thiết kế 8 kênh và 16 kênh.
Thông số kỹ thuật Eval – Flex:
Operating Range:From 5°C to 50°C
  
Temperature 
Measuring Range:-200°C to +400°C
Measuring Accuracy at 23°C :±0.05°C
Total System Accuracy at 23°C:±0.1°C
Resolution:0.01°C
  
Pressure 
Measuring Range:                                         0 to 4 Bar (abs.)
Measuring Accuracy:                                            ±0.15% FS
Resolution:                                               1 mBar
  
Deflection 
Measuring Range:                                            -8 to +8mm   
Resolution:                                              0.01mm
  
Sample Rate: 1 Second to 24 Hours
Weight:    1.9 kg
Power Consumption:                                       Less than 5 Watts
Sensor nhiệt độ:
 Loại SSA- TS
SSA-TS
Operating range:-20°C to +135°C
Accuracy:<0.2°C / calibrated ±0.05°C
Response time:0.8 sec.
Electrode material:            Stainless steel
Electrode Ø:1.2 mm
Electrode end:Round/sharp/conic
Cable material:Silicone
Cable dimensions:Ø 4.0 mm
 Loại SSA-TF:
SSA-TF

Operating range:
-50°C to +135°C
Accuracy:<0.2°C /calibrated ±0.05°C
Response time:0.8 sec.
Electrode material:Stainless steel
Electrode Ø:1.2 mm
Electrode end:Round/sharp/conic
Cable material:PTFE
Cable dimensions:2.6×1.6 mm
 Loại STC22-TF:
STC-200_1 (1)
Operating range:- 90°C to +200°C
Accuracy:<0.2°C / calibrated ±0.05°C
Response time:2.9 sec.
Electrode material:PTFE
Electrode Ø:2.0
Electrode end:Round
Cable material:PTFE
Cable dimensions:2.0×1.2 mm
3.  DATA LOGGER GHI NHIỆT ĐỘ CỦA QUÁ TRÌNH TIỆT TRÙNG
TSP_reader_stations

Thiết bị ghi nhiệt độ của quá trình tiệt trùng sản phẩm cho ngành dược phẩm, thực phẩm bằng data logger không dây – Ellab Wireless Data Logger

Ellab đưa vào sản phẩm Data logger của mình tất cả các cải tiến và tiên tiến nhất của công nghệ và vi điện tử, giúp cho sản phẩm của Ellab có được độ ổn định và chính xác rất cao.
Nếu như xem xét độ chính xác của tất cả các data logger có trên thị trường hiện nay thì Data loger của Ellab là có độ chính xác cao nhất.
 Thang đo:
Thang nhiệt độ: – 80 °C đến +150 °C (với phụ kiện đặc biệt kèm theo thì logger có thể đo được  +400 °C.)
Thang đo áp suất có thể lên đến 10 Bar.
Bộ nhớ lưu trữ được đến 60,000 dữ liệu đo
Có thể kết nối đến 128 loggers trong 1 quá trình thẩm định.
Độ chính xác:
• Temperature: ±0.05 °C
• Humidity: ±2%
• Pressure: ±0.25% full scale
• Time: ±5 sec. per 24 hours
• Conductivity: ±1 μS/cm
• Rotation: ±1%
Bằng những công nghệ hiện đại của mình về vi mạch điện tử Ellab đã cho ra đời nhiều loại logger với những kích cở khác nhau từ nhỏ đến lớn phù hợp với tất cả các loại mẫu cần kiểm tra.

Ellab-header

Bàn đọc dữ liệu (Reader Stations)
loggers pro & basic
Multi Reader Station
Nhiệt độ hoạt động5°C ~ 40°C/ 41°F ~ 104°F
Nguồn sử dụng5V External Adapter 100-240V AC, 50-60 Hz hoặc USB
Kết nối bàn đọc và loggerCảm ứng
Kết nối với máy tính USB
Số vị trí 1-4 Loggers/ 1 lần đo
Mở rộng1-3 Modules
Khả năng mở rộng 5-16 Loggers
Single Reader Station
Nhiệt độ hoạt động5°C ~ 40°C/ 41°F ~ 104°F                               
Nguồn sử dụngUSB
Kết nối bàn đọc và loggerCảm ứng
Kết nối với máy tính USB
Số vị trí 1 Logger / lần đo
Danh mục các loại logger:
logger-range
logger-type-01
logger-type-02
logger-type-3

Thông số kỹ thuật của loggers:
Tracksense Pro Logger (TSP Loggers)
loggerrange-v_Large
 Pro XProPro Basic
Nhiệt độ hoạt động-80 ~ +150°C-50 ~ +150°C-30 ~ +105°C
Áp suất hoạt động0 mbar ~ 10 bar abs.0 mbar ~ 10 bar abs.0 mbar ~ 10 bar abs.
Vật liệu316 Stainless Steel316 Stainless Steel316 Stainless Steel
Đường kính25 mm.25 mm.25 mm.
Chiều dài thân logger44 mm.44 mm.44 mm.
Trọng lượng (Có pin)48 Grams48 Grams48 Grams
Bộ nhớ60,000 Data Points60,000 Data Points60,000 Data Points
Tỷ lệ lấy mẫu thấp nhất1 Second    1 Second1 Second
Tỷ lệ lấy mẫu cao nhất24 Hours24 Hours24 Hours
Thời gian ghi tối đa14 Days14 Days14 Days
Độ phân giải0.007°C0.007°C0.007°C
An toànEx II 1G Ex ia IIC T3Ex II 1G Ex ia IIC T3Ex II 1G Ex ia IIC T3
Tiêu chuẩn an toàn điệnCECECE
Loại cảm biếnInterchangeableInterchangeableInterchangeable
Độ chính xác thời gian±5 Seconds Per 24 Hours±5 Seconds Per 24 Hours±5 Seconds Per 24 Hours
Pin sử dụng cho Tracksense Pro Logger
High_performance_battery
Nhiệt độ hoạt động-50°C to +150°C                               
Loại pinLithium
Dung lượng: 
1 sensor nhiệt độ 2,000 Hours
2 sensor nhiệt độ1,750 Hours
4 sensor nhiệt độ  (Lab QUAD)1,250 Hours
Sensor Áp suất1,500 Hours
Sensor đo độ ẩm RH%1.500 Hours
Sensor đo độ dẫn (Conductivity)1.000 Hours
An toànEEx ia IIC T3
Đáp ứng tiêu chuẩn            CE, UL Listed

Tính năng kỹ thuật của sensor loại cứng (rigid sensors)
logger-sensor-rigid
Loại                  Rigid SS Standard                       Rigid SS High
Đường kính                 2 mm / 3 mm                      3 mm
Chiều dài                 From 10 mm                From 150 mm 
Kích thước phần cảm biến                1.2 x 1.6 mm                 1.2 x 1.6 mm
Vị trí cảm biến đo:  
Từ đầu tròn                   3 mm                       3 mm
Từ đầu nhọn                   6 mm                       6 mm 
Từ đầu hình nón                    8 mm                       8 mm
Thang đo nhiệt độ            -196°C to +150°C                   0 to +400°C
Độ chính xác:  
Low -196 to -80°C                  ± 0.5°C                        -
Low -80 to -50°C                  ± 0.3°C-
Low -50 to -40°C                  ± 0.2°C-
Low -40 to -25°C                  ± 0.1°C-
Low -25 to 0°C                  ± 0.05°C-
Standard 0 to 100 °C                  ± 0.05°C-
Standard +100 to +140°C                  ± 0.05°C-
Standard +140 to +150°C                          ± 0.05°C-
High 0 to +400°C                        -                    ± 0.5°C
Số lượng sensor1 or 2      1
Thời gian đáp ứng của sensor:  
T-10%0.11 sec. / 0.22 sec. 
T-50%0.35 sec. / 0.72 sec. 
T-63%0.5 sec. / 1.00 sec. 
T-90%1.10 sec. / 2.00 sec. 
Thang Áp suất hoạt động0.001 mBar to 10 Bar ABS 0.001 mBar to 10 Bar ABS 
Technical Specifications for Stainless Steel sensors
logger-sensor-flexible
TypeSemi Flexible SS StandardSemi Flexible SS High
Diameter1.5 mm / 2 mm / 3 mm 2.0 mm / 2.5 mm
Length100 -1000 mm150 – 1000 mm
Dimension of sensing element 0.8 x 3.0 mm / 1.2 x 1.6 mm / 1.2 x 1.6 mm 1.2 x 1.6 mm
Position of measuring point:  
From round tip3 mm3 mm
From sharp tip6 mm6 mm 
From conical tip8 mm8 mm
Temperature measuring range -196°C to +150°C 0 to +400°C
Accuracy:  
Low -196 to -80°C ± 0.5°C-
Low -80 to -50°C± 0.3°C-
Low -50 to -40°C± 0.2°C-
Low -40 to -25°C± 0.1°C-
Low -25 to 0°C± 0.1°C-
Standard 0 to 100°C± 0.1°C-
Standard +100 to +140°C± 0.1°C-
Standard +140 to +150°C± 0.1°C-
High 0 to +400°C-± 0.5°C
Sensor capacity1 or 21 or 2
Sensor response time:  
T-10%- / 0.11 sec. / 0.22 sec. -
T-50%- / 0.35 sec. / 0.72 sec. -
T-63%0.46 sec. / 0.41 sec. / 1.00 sec. 1.46 sec. / 6.96 sec.
T-90%0.67 sec. / 0.81 sec. / 2.00 sec. 2.87 sec. / 17.72 sec.
Pressure operating range0.001 mBar to 4 Bar ABS 0.001 mBar to 4 Bar ABS 
Technical Specifications for Flexible sensors
logger-sensor-flexible-low
TypeFlexible LowFlexible Standard
Diameter1.2 mm1.8 mm
Length100 – 500 mm100 – 1000 mm
Dimension of sensing element 0.8 x 3 mm 1.2 x 1.6 mm
Position of measuring point:  
From round tip3 mm3 mm
Temperature measuring range -196°C to +100°C* -196°C to +140°C
Accuracy:  
Low -196 to -80°C± 0.5°C± 0.5°C
Low -80 to -50°C± 0.3°C± 0.3°C
Low -50 to -40°C± 0.2°C± 0.2°C
Low -40 to -25°C± 0.1°C± 0.1°C
Low -25 to 0°C± 0.1°C± 0.1°C
Standard 0 to 100°C± 0.1°C± 0.1°C
Standard +100 to +140°C-± 0.1°C
Standard +140 to +150°C--
High 0 to +400°C--
Sensor capacity1, 2 or 41 or 2
Sensor response time:  
T-10% - -
T-50% - -
T-63% 1.34 sec. 2.16 sec.
T-90% 2.55 sec. 4.31 sec.
Pressure operating range0.001 mBar to 1 Bar ABS 0.001 mBar to 4 Bar ABS 
*Can be sterilized at 125°C

TSP Pressure Sensors
logger-sensor-pressure
 Pressure Sensor
MaterialStainless Steel
Measuring PrincipalStrain Gauge
Operating Temperature0 to +150°C
Operating Pressure10 mBar to 10 Bar Absolute
Measuring Range10 mBar to 6 Bar Absolute, Up To 7 Bar Can Be Ordered         
Resolution1 mbar
Measuring Accuracy±0.25% Full Scale

Ứng dụng:

Kiểm soát nhiệt độ, thẩm định nhiệt độ cho quá trình tiệt trùng sản phẩm trong ngành dược phẩm, thực phẩm,…
 LH: Ms. Xuân Lan - P. KD: CÔNG TY CP PHÚ BẢO LONG
DĐ: 0908 103 474
Email: xuanlankhvl@gmail.com