Thứ Năm, 18 tháng 9, 2014

MÁY ĐO pH/ ORP/ ĐA CHỈ TIÊU ĐỂ BÀN HORIBA - NHẬT (DÒNG F-71)

1. MÁY ĐO pH/ ORP ĐỂ BÀN
Model: F-71A-S
Hãng sx: Horiba - Nhật
 
Thông số kỹ thuật:
-          Đo: pH/ mV/ oC
Đo pH:
-          Khoảng đo:
-          0.000 đến 14.000 pH
-          Hiện thị thang đo:
-2.000 đến 19.999 pH
-          Độ phân giải: 0.001 pH
-          Độ lặp lại: ±0.005 pH ±1 chữ số
-          Hiệu chuẩn: 5 điểm pH
Đo mV (ORP):
-          Thang đo: ±1999.9 mV
-          Độ phân giải: 0.1 mV
-          Độ lặp lại: ±0.1mV ±1 chữ số
Đo nhiệt độ:
-          Thang đo: 0.0 đến 100.0oC
-          Độ phân giải: 0.1oC
-          Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đặc điểm:
-          Đầu vào: 1 kênh
-          Cổng kết nối: USB ngoại vi, RS-232C
-          Bộ nhớ dữ liệu: 999 dữ liệu
-          Màn hình hiển thị: LCD
-          Chức năng:
Kết nối với máy in (GLP/GMP)
Bù nhiệt (tự động/ bằng tay)
Autohold function
Cài đặt password
-          Môi trường hoạt động:
0 đến 45oC
-          Nguồn điện: AC adapter
100-240 V/ 50-60Hz
-          Kích thước (WxDxH): 170x174x73 mm
-          Trọng lượng: khoảng 500 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, giã đỡ điện cực, điện cực thủy tinh pH 3 trong 1 (code: 9615-10D), dung dịch chuẩnpH4/7/10 & dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl, nguồn và hướng dẫn sử dụng.

2. Máy đo COND/ RESI/ SAL/ TDS để bàn
Model: DS-71A-S

Thông số kỹ thuật:
-          Đo: COND/ Resistivity/ Salinity/ TDS/ oC
Đo nhiệt độ:
-          Thang đo: 0.0 đến 100oC
-          Độ phân giải: 0.1oC
-          Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo độ dẫn điện (COND):
-          Thang đo:
0.000 mS/m đến 19.99 S/m
0.0 µS/m đến 1.999 S/m
0.00 mS/m đến 199.9 S/m
-          Độ phân giải: 0.05% toàn thang đo
-          Độ lặp lại: ±0.5% toàn thang đo ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
-          Thang đo:
0.000 đến 8.000%
0.00 đến 80.00 PPT
-          Độ phân giải:
0.01 PPT/ 0.001%
Điện trở suất (Resistivity):
-          Thang đo:
0.00 Ω.m đến 199.9 kΩ.m
0.0 Ω.m đến 1.999 MΩ.m
0.000 Ω.m đến 19.99 kΩ.m
-          Độ phân giải: 0.05% F.S
-          Độ lặp lại: ±0.5% F.S±1chữ số
Đo TDS:
-          Thang đo:
0.01mg/L đến 100g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
-          Đầu vào: 1 kênh
-          Cổng kết nối: USB ngoại vi, RS-232C
-          Bộ nhớ dữ liệu: 999 dữ liệu
-          Màn hình hiển thị: LCD
-          Chức năng:
Kết nối với máy in (GLP/GMP)
Bù nhiệt (tự động/ bằng tay)
Autohold function
Cài đặt password
-          Môi trường hoạt động:
0 đến 45oC
-          Nguồn điện: AC adapter 100-240 V/ 50-60Hz
-          Kích thước (WxDxH): 170x174x73 mm
-          Trọng lượng: khoảng 500 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, giã đỡ điện cực, điện cực conductivity thủy tinh (code: 3552-10D), dung dịch chuẩn conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS, nguồn và hướng dẫn sử dụng.

3. MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU ĐỂ BÀN
Model: F-74BW-A-S

Thông số kỹ thuật:
-          Đo: pH/ ORP/ ION/ COND/ Resistivity/ Salinity/ TDS/ oC
Đo pH:
-          Khoảng đo:
-          0.000 đến 14.000 pH
-          Hiện thị thang đo:
-2.000 đến 19.999 pH
-          Độ phân giải: 0.001 pH
-          Độ lặp lại: ±0.005 pH ±1 chữ số
-          Hiệu chuẩn: 5 điểm pH
Đo mV (ORP):
-          Thang đo: ±1999.9 mV
-          Độ phân giải: 0.1 mV
-          Độ lặp lại: ±0.1mV ±1 chữ số
Đo nhiệt độ:
-          Thang đo: 0.0 đến 100oC
-          Độ phân giải: 0.1oC
-          Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo ION:
-          Thang đo:
0.00µg/L đến 999g/L (mol/L)
-          Độ phân giải:
-          Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số
-          Hiệu chuẩn: 5 điểm
Đo độ dẫn điện (COND):
-          Thang đo:
0.000 mS/m đến 19.99 S/m
0.0 µS/m đến 1.999 S/m
0.00 mS/m đến 199.9 S/m
-          Độ phân giải: 0.05% toàn thang đo
-          Độ lặp lại: ±0.5% toàn thang đo ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
-          Thang đo:
0.000 đến 8.000%
0.00 đến 80.00 PPT
-          Độ phân giải:
0.01 PPT/ 0.001%
Điện trở suất (Resistivity):
-          Thang đo:
0.00 Ω.m đến 199.9 kΩ.m
0.0 Ω.m đến 1.999 MΩ.m
0.000 Ω.m đến 19.99 kΩ.m
-          Độ phân giải: 0.05% F.S
-          Độ lặp lại: ±0.5% F.S±1chữ số
Đo TDS:
-          Thang đo:
0.01mg/L đến 100g/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
-          Đầu vào: 2 kênh
-          Cổng kết nối: USB ngoại vị, RS-232C
-          Bộ nhớ dữ liệu: 999 dữ liệu
-          Màn hình:
Hiển thị: LCD
Màn hình hiện thị kép
-          Chức năng:
Kết nối với máy in (GLP/GMP)
Bù nhiệt (tự động/ bằng tay)
Autohold function
Cài đặt password
-          Môi trường hoạt động:
0 đến 45oC
-          Nguồn điện: AC adapter 100-240 V/ 50-60Hz
-          Kích thước (WxDxH): 170x174x73 mm
-          Trọng lượng: khoảng 500 g
Cung cấp bao gồm: máy chính, giã đỡ điện cực, điện cực pH thủy tinh 3 trong 1 (code: 9615-10D), dung dịch chuẩnpH4/7/10 & dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl, điện cực conductivity thủy tinh (code: 3552-10D), dung dịch chuẩn conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS, nguồn và hướng dẫn sử dụng.

Liên hệ: Xuân Lan - P. Kinh Doanh
ĐT: 0908.103.474
Email: xuanlankhvl@gmail.com

Không có nhận xét nào: